(당신이 어떤 일을 하고 있습니까?) Cái này tiếng Việt gọi là gì? (이것은 베트남어로 뭐라고... (우체국은 어디에 있습니까?) Chị mua áo ở đâu? (어디에서 옷을 샀습니까?) Ông Tuấn ở đâu?...
điều gì cho ai đó. Sau đây là một ví dụ 선생님, 뭘 도와 드릴까요? 제가 시간이 없어서 우체국에 못 가 요. 이 편지 좀 부쳐 주시겠어요? 네, 알겠습니다....
Anh ấy là sinh viên. (그는 대학생입니다.) bác sĩ (그는 의사입니다.) giáo viên (그는 선생입니다.) f. Anh đi đâu đấy? (당신은 어디에 갑니까?) làm gì (당신은 무슨 일을 합니까?) học...
Cái này tiếng Việt gọi là gì? 이것은 베트남어로 뭐라고 해요? 2. cái gì (무엇) "cái... 우체국은 어디에 있어요? Chị mua áo ở đâu? 어디에서 옷을 샀어요? Ông Tuấn ở đâu?...
-
Còn anh, anh làm nghề gì ạ? 당신은요? 무슨 일 하세요? N : Tôi là kỹ sư. Tôi làm việc ở Bưu điện Thành Phố. Bây giờ cô sống ở đâu? 저는 기술자에요. 시내 우체국에서...
... Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?) 10. Tôi là khách du lịch. 또이라캇주릭(호치민- 유릭)... (쩌), 우체국(브디엔), 병원(벤비엔), 사이 공역(가 사이공), **박물관(바오땅**) 3. 기본회화 ⊙ 안녕하세요...
... Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?) 10. Tôi là khách du lịch. 또이라캇주릭(호치민- 유릭)... (쩌), 우체국(브디엔), 병원(벤비엔), 사이 공역(가 사이공), **박물관(바오땅**) 3. 기본회화 ⊙ 안녕하세요...
... Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?) 10. Tôi là khách du lịch. 또이라캇주릭(호치민- 유릭)... (쩌), 우체국(브디엔), 병원(벤비엔), 사이 공역(가 사이공), **박물관(바오땅**) 3. 기본회화 ⊙ 안녕하세요...
... Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?) 10. Tôi là khách du lịch. 또이라캇주릭(호치민- 유릭)... (쩌), 우체국(브디엔), 병원(벤비엔), 사이 공역(가 사이공), **박물관(바오땅**) 3. 기본회화 ⊙ 안녕하세요...
... Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?) 10. Tôi là khách du lịch. 또이라캇주릭(호치민- 유릭)... (쩌), 우체국(브디엔), 병원(벤비엔), 사이 공역(가 사이공), **박물관(바오땅**) 3. 기본회화...